Máy đo đa chỉ tiêu hãng Horiba
Máy đo đa chỉ tiêu hãng Horiba bao gồm 2 dòng máy đo đa chỉ tiêu cầm tay bao gồm PC110 và PD110 và máy đo đa chỉ tiêu để bàn gồm PC1100, DS-72 hãng Horiba.
- Description
- Reviews (0)
Description
Máy đo đa chỉ tiêu hãng Horiba
Xuất xứ: Nhật Bản
A.Máy đo đa chỉ tiêu hãng Horiba bao gồm các chỉ tiêu:
-Máy đo đa chỉ tiêu hãng Horiba thường bao gồm các chỉ tiêu như sau: pH, mV, độ dẫn điện, nồng độ oxy hòa tan (DO), độ mặn, tổn chất rắn hòa tan, chất oxy hóa khử...Tùy từng model nào sẽ có các chỉ tiêu tương ứng.
B.Các dòng máy đo đa chỉ tiêu hãng Horiba:
-Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay: PC110, PD110
-Máy đo đa chỉ tiêu để bàn: PC1100, DS – 72
C.Chi tiết về máy đo đa chỉ tiêu hãng Horiba:
Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay hãng Horiba
1.Máy đo đa chỉ tiêu hãng Horiba – Model: PC110
Thông số kỹ thuật:
- Đo: pH/ ORP/ COND/ TDS/ Resistivity/ Salinity/ oC
Đo pH:
- Thang đo: -2.00 đến 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH
- Hiệu chuẩn: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA, NIST
Đo ORP:
- Thang đo: ±2000 mV
- Độ phân giải: 1 mV
- Độ chính xác: 1 mV hoặc 1% giá trị đọc (whichever is greater)
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo: …µS/cm đến 200.0 mS/cm
- Độ phân giải: 0.05% full scale
- Độ lặp lại: ±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 18.0 mS/cm
- Nhiệt độ tham chiếu: 15 đến 30oC (điều chỉnh)
- Bù nhiệt: 0.0 đến 10.0% (điều chỉnh)
- Hiệu chuẩn: 4 điểm
- Cài đặt đơn vị: tự động/ bằng tay (µS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m)
Đo TDS:
- Thang đo: …ppm đến 100 ppt
- Độ phân giải: 0.01ppm/ 0.1ppt
- Độ chính xác: ±0.1% full scale
Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo: 0.000Ω/cm đến 200.0 MΩ/cm
- Độ phân giải: 0.05% full scale
- Độ chính xác: ±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 1.80MΩ/cm
Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo: 0.0 đến 100.0 ppt (0.0 đến 10.00%)
- Độ phân giải: 0.1ppt/ 0.1%
- Độ chính xác: 0.2% full scale
- Chức năng đo: NaCl/ nước biển
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: -30 đến 130oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ±0.4oC
Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ: 1000 dữ liệu
- Có chức năng đăng nhập dữ liệu
- Real time clock: Yes
- Date/ time stamping: Yes
- Chế độ tự động tắt: Cài đặt từ 1 đến 30 phút
- Chế độ báo hiệu chuẩn: Cài đặt từ 1 đến 400 ngày
- Cổng kết nối: RS232C
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Nguồn: Pin 2x’AAA’
- Tuổi thọ pin: > 200 giờ
Cung cấp bao gồm: Máy chính (Model: PC 110), Pin, điện cực nhựa pH 3-in-1 (Code: 9651-10D), điện cực conductivity (Code: 9382-10D), dung dịch chuẩn pH (pH4.01, pH7.00), dung dịch chuẩn conductivity (1413µS/cm 12.88mS/cm), vali đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
2.Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay – Model: PD 110
Thông số kỹ thuật:
- Đo: pH/ ORP/ DO/ oC
Đo pH:
- Thang đo: -2.00 đến 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH
- Hiệu chuẩn: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA, NIST
Đo ORP:
- Thang đo: ±2000 mV
- Độ phân giải: 1 mV
- Độ chính xác: 1 mV hoặc 1% giá trị đọc (whichever is greater)
Đo DO:
- Thang đo: 0.0 đến 20.00 mg/l; 0.0 đến 200.0%
- Độ phân giải: 0.01 mg/l hoặc 0.1%
- Độ chính xác: ±0.1 mg/l
- Bù độ mặn: 0 đến 40 ppt
- Bù áp suất khí quyển: Yes
- Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: -30 đến 130oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ±0.4oC
Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ: 1000 dữ liệu
- Có chức năng đăng nhập dữ liệu
- Real time clock: Yes
- Date/ time stamping: Yes
- Chế độ tự động tắt: Cài đặt từ 1 đến 30 phút
- Chế độ báo hiệu chuẩn: Cài đặt từ 1 đến 400 ngày
- Cổng kết nối: RS232C
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Nguồn: Pin 2x’AAA’
- Tuổi thọ pin: > 500 giờ
Cung cấp bao gồm: Máy chính (Model: PD 110), Pin, điện cực nhựa pH 3-in-1 (Code: 9651-10D), điện cực DO với cable 2m (Code: 9551-20D) dung dịch chuẩn pH (pH4.01, pH7.00, pH10.01), vali đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
Máy đo đa chỉ tiêu để bàn hãng Horiba
3. Máy đo đa chỉ tiêu để bàn – Model: PC 1100
Thông số kỹ thuật:
- Đo: pH/ ORP/ COND/ TDS/ Resistivity/ Salinity/ oC
Đo pH:
- Thang đo: -2.000 đến 19.999 pH
- Độ phân giải: 0.1/ 0.01/ 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.003 pH
- Hiệu chuẩn: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA, NIST, Custom
Đo ORP:
- Thang đo: ±1999.9 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ chính xác: ±0.2 mV
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo:
…µS/cm đến 19.99 µS/cm
…µS/cm đến 1999.0 µS/cm
… µS/cm đến 20.00 mS/cm
…µS/cm đến 200.0 mS/cm
- Độ phân giải: 0.05% full scale
- Độ chính xác: ±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 18.0 mS/cm
- Nhiệt độ tham chiếu: 15 đến 30oC (điều chỉnh)
- Bù nhiệt: 0.0 đến 10.0% (điều chỉnh)
- Hiệu chuẩn: 4 điểm
- Cài đặt đơn vị: tự động/ bằng tay (µS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m)
Đo TDS:
- Thang đo:
0.01 ppm đến 9.99 ppm
0.1 ppm đến 999.9 ppm
1 ppm đến 10.00 ppt
10 ppm đến 100.0 ppt
- Độ phân giải: 0.01ppm/ 0.1ppt
- Độ chính xác: ±0.1% full scale
Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo:
0.000Ω/cm đến 20.000 Ω/cm
0.00 Ω/cm đến 200.0 MΩ/cm
- Độ phân giải: 0.05% full scale
Độ chính xác: ±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 1.80MΩ/cm
Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo: 0.0 đến 100.0 ppt (0.0 đến 10.00%)
- Độ phân giải: 0.1ppt/ 0.1%
- Độ chính xác: 0.2% full scale
- Chức năng đo: NaCl/ nước biển
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: -30 đến 130oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ±0.4oC
Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ: 999 dữ liệu
- Có chức năng đăng nhập dữ liệu
- Real time clock: Yes
- Date/ time stamping: Yes
- Chế độ tự động tắt: Cài đặt từ 1 đến 30 phút
- Cổng kết nối: USB, RS232C
- Nguồn: AC adapter 100-240V, 50/60Hz
- Trọng lượng: 500g
- Kích thước (LxDxH): 170x174x73 mm
Cung cấp bao gồm: Máy chính (Model: PC 1100), nguồn adapter, điện cực thủy tinh pH 3-in-1 (Code: 9615S-10D), điện cực nhựa (Code: 9382-10D), dung dịch chuẩn pH4.01/7.00/10.01, dung dịch ngâm và châm điện cực 3.33M KCl, dung dịch chuẩn conductivity (84µS/cm, 1413µS/cm 12.88mS/cm, 111.9mS/cm) và hướng dẫn sử dụng.
4. Máy đo đa chỉ tiêu hãng Horiba – Model: DS-72
Thông số kỹ thuật:
- Đo: COND/ Resistivity/ Salinity/ TDS/ oC
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo:
0.000 mS/m đến 19.99 S/m
0.0 µS/m đến 1.999 S/m
0.00 mS/m đến 199.9 S/m
- Độ phân giải: 0.05% toàn thang đo
- Độ lặp lại: ±0.5% toàn thang đo ±1chữ số
Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo:
0.000 đến 8.000%
0.00 đến 80.00 PPT
- Độ phân giải:
0.01 PPT/ 0.001%
Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo:
0.00 Ω.m đến 199.9 kΩ.m
0.0 Ω.m đến 1.999 MΩ.m
0.000 Ω.m đến 19.99 kΩ.m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S±1chữ số
Đo TDS:
- Thang đo:
0.01mg/L đến 100g/L
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Đặc điểm:
- Đầu vào: 1 kênh
- Cổng kết nối: USB ngoại vi, RS-232C
- Bộ nhớ dữ liệu: 999 dữ liệu
- Màn hình hiển thị: LCD
- Chức năng:
Kết nối với máy in (GLP/GMP)
Bù nhiệt (tự động/ bằng tay)
Autohold function
Cài đặt password
- Môi trường hoạt động: 0 đến 45oC
- Nguồn điện: AC adapter 100-240 V/ 50-60Hz
- Kích thước (WxDxH): 170x174x73 mm
- Trọng lượng: khoảng 500 g
Cung cấp bao gồm: máy chính (Model: DS-71), giã đỡ điện cực, điện cực conductivity thủy tinh (code: 3552-10D), dung dịch chuẩn conductivity 84µS/ 1413µS/ 12.88mS/ 111.9mS, nguồn và hướng dẫn sử dụng.
Ngoài Máy đo đa chỉ tiêu hãng Horiba chúng tôi còn cung cấp rất nhiều máy đo pH và các chỉ tiêu khác như nồng độ oxi hòa tan DO, độ mặn, ORP, ion… của hãng Horiba – Nhật Bản và Eutech – Singapore. Xem chi tiết tại đây.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ để được tư vấn tốt hơn:
LƯU THỊ YẾN – 094.936.0692
Email: Yen.hienlong@gmail.com
————————————–
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HIỂN LONG
B40 KDC Kim Sơn, Nguyễn Hữu Thọ, Tân Phong, Quận 7, Hồ Chí Minh
Tel: 08.6262.2862 (116). Fax: 08.6262.2860
Xem xét
Không có xem xét nào.